Có 2 kết quả:
閉關政策 bì guān zhèng cè ㄅㄧˋ ㄍㄨㄢ ㄓㄥˋ ㄘㄜˋ • 闭关政策 bì guān zhèng cè ㄅㄧˋ ㄍㄨㄢ ㄓㄥˋ ㄘㄜˋ
bì guān zhèng cè ㄅㄧˋ ㄍㄨㄢ ㄓㄥˋ ㄘㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
closed-door policy
Bình luận 0
bì guān zhèng cè ㄅㄧˋ ㄍㄨㄢ ㄓㄥˋ ㄘㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
closed-door policy
Bình luận 0